Có 2 kết quả:
阴柔 yīn róu ㄧㄣ ㄖㄡˊ • 陰柔 yīn róu ㄧㄣ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle and reserved
(2) soft
(3) feminine
(2) soft
(3) feminine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle and reserved
(2) soft
(3) feminine
(2) soft
(3) feminine
Bình luận 0